DỊCH VỤ GIA CÔNG ĐÓNG QUYỂN TẠI IN NHANH THÀNH NAM CHẤT LƯỢNG ĐẢM BẢO, GIÁ CẢ PHẢI CHĂNG
Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiều kinh nghiệm trong ngành in – thiết kế
Hệ thống máy in hiện đại tự động tiết kiệm tối đa chi phí, đáp ứng nhanh tiến độ in ấn
Sản xuất hoàn toàn trực tiếp, không qua trung gian, in test màu trước khi cho sản xuất
Đa dạng chất liệu giấy từ tiêu chuẩn đến cao cấp để quý khách lựa chọn
Gia công hoàn thiện sản phẩm cán, bế, ép nhũ, bồi, bo góc, cắt CNC…
GỬI FILE TẠI ĐÂY: [email protected] LIÊN HỆ TỔNG ĐÀI ĐẶT IN 0943 307 073
ĐÓNG GÁY XOẮN SẮT + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | |||||||||
ĐÓNG GÁY XOẮN SẮT + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | |||||||||
Quy cách + Số lượng | 10 Q | 20 Q | 30 Q | 50 Q | 70 Q | 100 Q | 200 Q | 300 Q | 500 Q |
Đóng xoắn sắt Fi 6.4 | 4.000 | 3,700 | 3,400 | 3,200 | 3,000 | 2.800 | 2,700 | 2,600 | 2,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 7.9 | 5.000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3.500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 |
Đóng xoắn sắt Fi 9.5 | 6.000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4.300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 11.1 | 7.000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5.000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 12.7 | 8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 14.3 | 9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 6.4 Bìa ngoại |
6.000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4.300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 7.9 Bìa ngoại |
7.000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5.000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 9.5 Bìa ngoại |
8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 11.1 Bìa ngoại |
9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 12.7 Bìa ngoại |
10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 14.3 Bìa ngoại |
11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 6.4 Bìa ngoại + Bóng kính |
8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 7.9 Bìa ngoại + Bóng kính |
9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 9.5 Bìa ngoại + Bóng kính |
10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn sắt Fi 11.1 Bìa ngoại + Bóng kính |
11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 12.7 Bìa ngoại + Bóng kính |
12.000 | 11,000 | 10.500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8.400 | 8,000 |
Đóng xoắn sắt Fi 14.3 Bìa ngoại + Bóng kính |
13,000 | 12.000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9.200 | 9,000 | 8,800 |
Đóng gáy xoắn sắt + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn sắt + bìa ngoai |
ĐÓNG GÁY XOẮN ỐC + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | |||||||||
ĐÓNG GÁY XOẮN ỐC + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | |||||||||
Quy cách + Số lượng | 10 Q | 20 Q | 30 Q | 50 Q | 70 Q | 100 Q | 200 Q | 300 Q | 500 Q |
Đóng xoắn ốc Fi 6 | 4.000 | 3,700 | 3,400 | 3,200 | 3,000 | 2.800 | 2,700 | 2,600 | 2,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 8 | 5.000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3.500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 |
Đóng xoắn ốc Fi 10 | 6.000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4.300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 12 | 7.000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5.000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 14 | 8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 16 | 9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 18 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 20 | 11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 25 | 13,000 | 12.000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9.200 | 9,000 | 8,800 |
Đóng xoắn ốc Fi 6 Bìa ngoại |
6.000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4.300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 8 Bìa ngoại |
7.000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5.000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 10 Bìa ngoại |
8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 12 Bìa ngoại |
9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 14 Bìa ngoại |
10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 16 Bìa ngoại |
11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 18 Bìa ngoại |
12.000 | 11,000 | 10.500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8.400 | 8,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 20 Bìa ngoại |
13,000 | 12.000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9.200 | 9,000 | 8,800 |
Đóng xoắn ốc Fi 25 Bìa ngoại |
15,000 | 14.000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11.000 | 10,500 | 10,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 6 Bìa ngoại + Bóng kính |
8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 8 Bìa ngoại + Bóng kính |
9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 10 Bìa ngoại + Bóng kính |
10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 12 Bìa ngoại + Bóng kính |
11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 14 Bìa ngoại + Bóng kính |
12.000 | 11,000 | 10.500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8.400 | 8,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 16 Bìa ngoại + Bóng kính |
13,000 | 12.000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9.200 | 9,000 | 8,800 |
Đóng xoắn ốc Fi 18 Bìa ngoại + Bóng kính |
14,000 | 13.000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10.200 | 9,800 | 9,500 |
Đóng xoắn ốc Fi 20 Bìa ngoại + Bóng kính |
15,000 | 14.000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11.000 | 10,500 | 10,000 |
Đóng xoắn ốc Fi 25 Bìa ngoại + Bóng kính |
18,000 | 17.000 | 16,000 | 15,000 | 14,500 | 14,000 | 13.700 | 13,400 | 13,000 |
Đóng gáy xoắn ốc + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn ốc + bìa ngoai | |||||||||
Từ Fi 28 đến Fi 45 vui lòng liên hệ : 0943 307 073 |
ĐÓNG GÁY XOẮN NHỰA + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | |||||||||
ĐÓNG GÁY XOẮN NHỰA + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | |||||||||
Quy cách + Số lượng | 10 Q | 20 Q | 30 Q | 50 Q | 70 Q | 100 Q | 200 Q | 300 Q | 500 Q |
Đóng xoắn nhựa Fi 6 | 3.000 | 2,800 | 2,600 | 2,500 | 2,400 | 2.300 | 2,200 | 2,100 | 2,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 8 | 4.000 | 3,700 | 3,400 | 3,200 | 3,000 | 2.800 | 2,700 | 2,600 | 2,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 10 | 5.000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3.500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 |
Đóng xoắn nhựa Fi 12 | 6.000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4.300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 14 | 7.000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5.000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 16 | 8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 18 | 9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 20 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 22 | 11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 25 | 12.000 | 11,000 | 10.500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8.400 | 8,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 28 | 13,000 | 12.000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9.200 | 9,000 | 8,800 |
Đóng xoắn nhựa Fi 28 | 14,000 | 13.000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10.200 | 9,800 | 9,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 6 Bìa ngoại |
5.000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3.500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 |
Đóng xoắn nhựa Fi 8 Bìa ngoại |
6.000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4.300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 10 Bìa ngoại |
7.000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5.000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 12 Bìa ngoại |
8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 14 Bìa ngoại |
9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 16 Bìa ngoại |
10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 18 Bìa ngoại |
11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 20 Bìa ngoại |
12.000 | 11,000 | 10.500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8.400 | 8,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 22 Bìa ngoại |
13,000 | 12.000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9.200 | 9,000 | 8,800 |
Đóng xoắn nhựa Fi 25 Bìa ngoại |
14,000 | 13.000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10.200 | 9,800 | 9,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 28 Bìa ngoại |
15,000 | 14.000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11.000 | 10,500 | 10,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 32 Bìa ngoại |
16,000 | 15.000 | 14,000 | 13,500 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11.500 | 11,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 6 Bìa ngoại + Bóng kính |
7.000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5.000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 8 Bìa ngoại + Bóng kính |
8.000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5.500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 10 Bìa ngoại + Bóng kính |
9.000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6.500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 12 Bìa ngoại + Bóng kính |
10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 14 Bìa ngoại + Bóng kính |
11,000 | 10.000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7.700 | 7,400 | 7,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 16 Bìa ngoại + Bóng kính |
12.000 | 11,000 | 10.500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8.400 | 8,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 18 Bìa ngoại + Bóng kính |
13,000 | 12.000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9.200 | 9,000 | 8,800 |
Đóng xoắn nhựa Fi 20 Bìa ngoại + Bóng kính |
14,000 | 13.000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10.200 | 9,800 | 9,500 |
Đóng xoắn nhựa Fi 22 Bìa ngoại + Bóng kính |
15,000 | 14.000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11.000 | 10,500 | 10,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 25 Bìa ngoại + Bóng kính |
16,000 | 15.000 | 14,000 | 13,500 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11.500 | 11,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 28 Bìa ngoại + Bóng kính |
17,000 | 16.000 | 15,000 | 14,500 | 14,000 | 13,500 | 13,000 | 12.500 | 12,000 |
Đóng xoắn nhựa Fi 32 Bìa ngoại + Bóng kính |
18,000 | 17.000 | 16,000 | 15,000 | 14,500 | 14,000 | 13.700 | 13,400 | 13,000 |
Đóng gáy xoắn nhựa + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn nhựa + bìa ngoai | |||||||||
Từ Fi 38 đến Fi 51 vui lòng liên hệ : 0943 307 073 |
LIÊN HỆ ĐẶT IN TẠI ĐÂY - HỖ TRỢ 24/24
Địa chỉ : 216 Lương Thế Vinh, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline : 0943.307.073 - CSKH
Email : [email protected]
No comment yet, add your voice below!